Loại động cơ |
Động cơ 4 thì, giải nhiệt chất lỏng, 4 xi-lanh thẳng hàng, 4 van titan trên 1 xi-lanh, Công nghệ
BMW ShiftCam |
Đường kính / Hành trình piston |
80 mm x 49,7 mm |
Dung tích |
999 cc |
Công suất |
152 kW (207 hp) tại 13.500 vòng/phút |
Lực kéo tối đa |
113 Nm tại 11.000 vòng/phút |
Tỷ số nén |
13.3 : 1 |
Điều khiển hòa khí |
Phun nhiên liệu điện tử, Van nạp biến thiên |
Kiểm soát khí thải |
Bộ chuyển đổi xúc tác 3 vòng khép kín; Đạt chuẩn EURO4 |
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu |
Tốc độ tối đa |
299 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km theo tiêu chuẩn WMTC |
6.4 l |
Lượng khí thải CO2 theo tiêu chuẩn WMTC |
149 g/km |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì, chỉ số octane từ 95 – 98 (RON) |
Hệ thống điện |
Máy phát điện |
450 W |
Ắc-quy |
12 V / 8 Ah, Không cần bảo trì |
Hệ thống truyền động |
Ly hợp |
Đa đĩa ngâm trong dầu, chống trượt, có khả năng tự gia cố |
Hộp số |
6 cấp |
Truyền động |
Xích truyền động loại 525, nhông trước 17 răng, dĩa sau 45 răng |
Kiểm soát bám đường |
Chống trượt DTC – Dynamic Traction Control |
Khung xe / Hệ thống phanh |
Khung xe |
Khung liên kết bằng nhôm đúc, động cơ là một phần chịu lực với khung xe |
Hệ thống treo trước / Phuộc trước |
Hành trình ngược Upside-down đường kính 45mm. Có thể tinh chỉnh độ nén, độ hồi và trọng lượng
|
Hệ thống treo sau / Phuộc sau |
Gắp sau bằng nhôm với công nghệ từ “WSBK”, phuộc sau có thể tinh chỉnh độ nén, độ hồi và trọng
lượng |
Hành trình phuộc trước/sau |
120 mm / 117 mm |
Chiều dài cơ sở |
1.441 mm |
Độ nghiêng của trục bánh trước |
93.9 mm |
Giới hạn góc đánh lái |
66,5° |
Mâm |
Nhôm đúc / Carbon |
Kích thước mâm trước |
3,50” x 17” |
Kích thước mâm sau |
6,00” x 17” |
Kích thước lốp trước |
120/70 ZR 17 |
Kích thước lốp sau |
190/55 ZR 17 |
Phanh trước |
Đĩa đôi đường kính 320mm, cùm phanh thủy lực 4 piston |
Phanh sau |
Đĩa đơn đường kính 220mm, cùm phanh thủy lực piston đơn |
Chống bó cứng phanh ABS |
BMW Motorrad Race ABS có nhiều chế độ |
Chống bó cứng phanh trong cua ABS Pro |
ABS Pro với các chế độ RAIN, ROAD, DYNAMIC và tắt ABS ở chế độ RACE |
Kích thước / Cân nặng |
Chiều cao yên |
824 mm |
Khoảng cách giữa 2 bàn chân |
1.827 mm |
Dung tích bình xăng |
16.5 l |
Lượng xăng còn lại khi đồng hồ báo 1 vạch |
Khoảng 4 l |
Chiều dài |
2.073 mm |
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) |
1.151 mm |
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) |
848 mm |
Trọng lượng khô |
175 kg (Phiên bản M 173,3 kg) (Không bao gồm ắc quy) |
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) |
197 kg (Phiên bản M 193,5 kg) |
Tải trọng tối đa cho phép |
407 kg |
Trọng lượng khi đầy đủ trang bị |
210 kg |
Trang bị |
Trang bị tiêu chuẩn |
BMW Motorrad Race ABS, ABS Pro, 4 Chế độ lái (Rain, Road, Dynamic, Race), Kiểm soát độ bám DTC ,
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC (Hill Start Control), Sang số nhanh Shift Assist Pro, Màn hình
màu TFT, Đèn tín hiệu LED, Đèn pha và đèn hậu LED. |
Trang bị tùy chọn |
Chế độ lái nâng cao (+3 chế độ: Race Pro 1-3), Giới hạn tốc độ trong pit Pitlane Limiter, Tăng
tốc nhanh Launch Control, Kiểm soát độ bám DTC +/- Shift, Kiểm soát bốc đầu Wheelie Control và
trượt bánh Slide Control, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC Pro, phanh khẩn cấp DBC (Dynamic Brake
Control), Kiểm soát lực hãm động cơ Engine Break.
Hệ thống treo thông minh DDC thế hệ mới (next generation), Sưởi ấm tay lái Heated Grips, Hỗ trợ
ga tự động Cruise Control, Mâm đúc M forged Wheels, Gói M Package: Yên thể thao M, mâm M Carbon,
Ắc quy siêu nhẹ M Battery, Bộ chỉnh chiều cao M và Bộ chỉnh khung gắp M. |
Phụ kiện tùy chọn |
Phụ kiện M Carbon, Gác chân thể thao M Footrests, Tay côn tay thắng thể thao M, Kính chắn gió
màu tối, Kính chắn gió cao,
Yên thể thao M với chiều cao tùy chọn 814 mm /824 mm / 849 mm, Dụng cụ bấm giờ và lưu thông tin
trên đường đua M, Áo phủ xe M , Bộ tùy chỉnh M, Túi bình xăng, Túi yên sau. |